Loading data. Please wait
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 4: Trang bị điện
Số trang: 73
Ngày phát hành: 1997-00-00
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 10: ổn định | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6259-10:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển 47.020. Ðóng tàu và trang bị tàu biển nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 11: Mạn khô | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6259-11:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1-A. Quy định chung về hoạt động giám sát | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6259-1A:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 90 mét trở lên | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6259-2A:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài 20 mét đến dưới 90 mét | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6259-2B:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 3: Hệ thống máy tàu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6259-3:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 4: Trang bị điện | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6259-4:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6259-5:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 13. An toàn 13.220. Bảo vệ chống cháy và nổ 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 6: Hàn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6259-6:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7-A: Vật liệu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6259-7A:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-A: Sà lan thép | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6259-8A:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-B: Tàu công trình và sà lan chuyên dùng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6259-8B:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-C: Tàu lặn | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6259-8C:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-D: Tàu chở xô khí hoá lỏng | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6259-8D:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-E: Tàu chở xô hoá chất nguy hiểm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6259-8E:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 9: Phân khoang | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6259-9:1997 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Trang bị điện | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4012:1985 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |