Loading data. Please wait

TCVN 6259-2B:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài 20 mét đến dưới 90 mét

Số trang: 128
Ngày phát hành: 1997-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
TCVN 6259-2B:1997
Tên tiêu chuẩn
Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-B: Hull construction and equipment of ships of 20 and less than 90 metres in length
Tên Tiếng Việt
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài 20 mét đến dưới 90 mét
Ngày phát hành
1997-00-00
Quyết đinh công bố
1997-11-07, 1902/QĐ-TĐC
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
TCVN 6259-10:1997
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 10: ổn định
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-10:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển
47.020. Ðóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6259-11:1997
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 11: Mạn khô
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-11:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6259-1A:1997
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1-A. Quy định chung về hoạt động giám sát
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-1A:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6259-2A:1997
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 90 mét trở lên
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-2A:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6259-2B:1997
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài 20 mét đến dưới 90 mét
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-2B:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6259-3:1997
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 3: Hệ thống máy tàu
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-3:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6259-4:1997
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 4: Trang bị điện
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-4:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6259-5:1997
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-5:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 13. An toàn
13.220. Bảo vệ chống cháy và nổ
47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6259-6:1997
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 6: Hàn
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-6:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6259-7A:1997
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7-A: Vật liệu
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-7A:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6259-8A:1997
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-A: Sà lan thép
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-8A:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6259-8B:1997
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-B: Tàu công trình và sà lan chuyên dùng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-8B:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6259-8C:1997
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-C: Tàu lặn
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-8C:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6259-8D:1997
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-D: Tàu chở xô khí hoá lỏng
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-8D:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6259-8E:1997
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-E: Tàu chở xô hoá chất nguy hiểm
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-8E:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* TCVN 6259-9:1997
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 9: Phân khoang
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-9:1997
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển
47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
TCVN 4004:1985
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Trang thiết bị
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 4004:1985
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 47.020. Ðóng tàu và trang bị tàu biển nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
TCVN 6259-2B:2003
Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị. Tàu dài từ 20 mét đến dưới 90 mét
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-2B:2003
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 47.040. Tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
TCVN 6259-2B:2003
Số hiệu tiêu chuẩn TCVN 6259-2B:2003
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*TCVN 6259-2B:1997*TCVN 4004:1985
Từ khóa
Số trang
128