Loading data. Please wait
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2006-10-00
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14 : disabled/incapacitated passenger boarding vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF L91-002-14*NF EN 12312-14 |
Ngày phát hành | 2008-06-01 |
Mục phân loại | 11.180.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến trợ cấp cho người tàn tật và khuyết tật 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 418 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tail lifts - Platform lifts for mounting on wheeled vehicles; Safety requirements - Part 2: Tail lifts for passengers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1756-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Integral lighting of machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1837 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods and reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1915-3 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 4: Noise measurement methods and reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1915-4 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manual wheelchairs - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12183 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12184 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails (ISO 14122-3:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14122-3 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs; Maximum overall dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7193 |
Ngày phát hành | 1985-12-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft - Main-deck passenger doors - Interface requirements for connection with passenger-boarding bridge or transfer vehicle | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7718 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical systems and aids for disabled or handicapped persons - Wheelchair tiedown and occupant-restraint systems - Part 1: Requirements and test methods for all systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10542-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical systems and aids for disabled or handicapped persons - Wheelchair tiedown and occupant-restraint systems - Part 2: Four-point strap-type tiedown systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10542-2 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical systems and aids for disabled or handicapped persons - Wheelchair tiedown and occupant-restraint systems - Part 3: Docking-type tiedown systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10542-3 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground equipment - Passenger boarding bridge or transfer vehicle - Requirements for interface with aircraft doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16004 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-14 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-14+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-14 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-14 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-14 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/Incapacitated passenger boarding equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-14 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-14+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |