Loading data. Please wait

EN 12312-14

Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12312-14
Tên tiêu chuẩn
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L91-002-14*NF EN 12312-14 (2008-06-01), IDT
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14 : disabled/incapacitated passenger boarding vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn NF L91-002-14*NF EN 12312-14
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại 11.180.99. Các tiêu chuẩn khác liên quan đến trợ cấp cho người tàn tật và khuyết tật
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12312-14 (2006-12), IDT * BS EN 12312-14+A1 (2006-11-30), IDT * SN EN 12312-14 (2008-06), IDT * OENORM EN 12312-14 (2006-12-01), IDT * OENORM EN 12312-14 (2009-06-15), IDT * OENORM EN 12312-14/A1 (2008-11-01), IDT * PN-EN 12312-14 (2006-11-23), IDT * PN-EN 12312-14 (2007-10-26), IDT * SS-EN 12312-14 (2006-10-13), IDT * UNI EN 12312-14:2008 (2008-05-08), IDT * STN EN 12312-14 (2007-03-01), IDT * CSN EN 12312-14 (2007-05-01), IDT * DS/EN 12312-14 (2006-12-21), IDT * NEN-EN 12312-14:2006 en (2006-10-01), IDT * SFS-EN 12312-14:en (2007-07-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1756-2 (2004-07)
Tail lifts - Platform lifts for mounting on wheeled vehicles; Safety requirements - Part 2: Tail lifts for passengers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1756-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 53.020.99. Thiết bị nâng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1837 (1999-02)
Safety of machinery - Integral lighting of machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1837
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1915-3 (2004-10)
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods and reduction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1915-3
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1915-4 (2004-11)
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 4: Noise measurement methods and reduction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1915-4
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12183 (2006-09)
Manual wheelchairs - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12183
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12184 (2006-09)
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12184
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 12100-1 (2003-11)
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 12100-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14122-3 (2001-05)
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails (ISO 14122-3:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14122-3
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7193 (1985-12)
Wheelchairs; Maximum overall dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7193
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7718 (2003-06)
Aircraft - Main-deck passenger doors - Interface requirements for connection with passenger-boarding bridge or transfer vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7718
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10542-1 (2001-07)
Technical systems and aids for disabled or handicapped persons - Wheelchair tiedown and occupant-restraint systems - Part 1: Requirements and test methods for all systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10542-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10542-2 (2001-07)
Technical systems and aids for disabled or handicapped persons - Wheelchair tiedown and occupant-restraint systems - Part 2: Four-point strap-type tiedown systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10542-2
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10542-3 (2005-02)
Technical systems and aids for disabled or handicapped persons - Wheelchair tiedown and occupant-restraint systems - Part 3: Docking-type tiedown systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10542-3
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 16004 (2005-04)
Aircraft ground equipment - Passenger boarding bridge or transfer vehicle - Requirements for interface with aircraft doors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 16004
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1175-1 (1998-01) * EN 1915-1 (2001-03) * EN 1915-2 (2001-03)
Thay thế cho
prEN 12312-14 (2006-05)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12312-14
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12312-14+A1 (2009-04)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12312-14+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12312-14 (2014-06)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12312-14
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12312-14 (2006-10)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12312-14
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12312-14 (2006-05)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12312-14
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12312-14 (2004-06)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/Incapacitated passenger boarding equipment
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12312-14
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12312-14+A1 (2009-04)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12312-14+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Aerospace transport * Air passengers * Air transport * Aircraft * Aircraft ground support equipment * Commissioning * Definitions * Dimensions * Ergonomics * Handicapped persons * Hazards * Maintenance * Marking * Mechanical drive * Operating instructions * Operation * Passenger aircraft * Platforms * Protection against danger * Safety measures * Safety requirements * Specification (approval) * Suitable for handicapped persons * Transport * Transportation of handicapped persons * User information
Số trang
23