Loading data. Please wait
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2014-06-00
Testing of floor coverings - Determination of the anti-slip properties - Workrooms and fields of activities with slip danger, walking method - Ramp test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51130 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of industrial trucks - Electrical requirements - Part 1: General requirements for battery powered trucks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1175-1+A1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 53.060. Xe tải công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tail lifts - Platform lifts for mounting on wheeled vehicles - Safety requirements - Part 2: Tail lifts for passengers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1756-2+A1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Integral lighting of machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1837+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 1: Basic safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1915-1 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 2: Stability and strength requirements, calculations and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1915-2+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 4: Noise measurement methods and reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1915-4+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Manual wheelchairs - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12183 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrically powered wheelchairs, scooters and their chargers - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12184 |
Ngày phát hành | 2014-03-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance (IEC 60601-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assistive products for persons with disability - Classification and terminology (ISO 9999:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9999 |
Ngày phát hành | 2011-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng) 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - General principles for design - Risk assessment and risk reduction (ISO 12100:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13849-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Emergency stop - Principles for design (ISO 13850:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13850 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety distances to prevent hazard zones being reached by upper and lower limbs (ISO 13857:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13857 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails (ISO 14122-3:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14122-3 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment - Registered symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000*ISO 7000-DB |
Ngày phát hành | 2014-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 1: Determination of static stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 2: Determination of dynamic stability of electric wheelchairs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-2 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 3: Determination of effectiveness of brakes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-3 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 4: Energy consumption of electric wheelchairs and scooters for determination of theoretical distance range | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-4 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 5: Determination of dimensions, mass and manoeuvring space | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-5 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 6: Determination of maximum speed, acceleration and deceleration of electric wheelchairs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-6 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 7: Measurement of seating and wheel dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-7 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 8: Requirements and test methods for static, impact and fatigue strengths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-8 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 9: Climatic tests for electric wheelchairs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-9 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 10: Determination of obstacle-climbing ability of electrically powered wheelchairs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-10 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Wheelchairs - Part 11: Test dummies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7176-11 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12312-14 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-14+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-14 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12312-14 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-14 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-14 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-14 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/Incapacitated passenger boarding equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-14 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-14+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 14: Disabled/incapacitated passenger boarding vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-14/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |