Loading data. Please wait

CCSDS 211.2-B-1*CCSDS 211.2-B

Proximity-1 space link protocol - Coding and synchronization sublayer

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2003-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CCSDS 211.2-B-1*CCSDS 211.2-B
Tên tiêu chuẩn
Proximity-1 space link protocol - Coding and synchronization sublayer
Ngày phát hành
2003-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 21459 (2006-07), IDT * ISO/DIS 21459 (2005-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CCSDS 101.0-B-6 (2002-10) * CCSDS 211.0-B-2 (2003-04) * CCSDS 211.1-B-1 (2003-04) * ISO/IEC 7498-1 (1994-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
CCSDS 211.2-B-2*CCSDS 211.2-B (2013-12)
Proximity-1 space link protocol - Coding and synchronization sublayer
Số hiệu tiêu chuẩn CCSDS 211.2-B-2*CCSDS 211.2-B
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CCSDS 211.2-B-1*CCSDS 211.2-B (2003-04)
Proximity-1 space link protocol - Coding and synchronization sublayer
Số hiệu tiêu chuẩn CCSDS 211.2-B-1*CCSDS 211.2-B
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
* CCSDS 211.2-B-2*CCSDS 211.2-B (2013-12)
Proximity-1 space link protocol - Coding and synchronization sublayer
Số hiệu tiêu chuẩn CCSDS 211.2-B-2*CCSDS 211.2-B
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication * Communication processes * Data communication * Data exchange * Data processing * Data transfer * Definitions * Encoding * Information interchange * Information technology * Information transfer * MAC * Medium access control * Radio links * Radiocommunication * Space radiocommunications * Space safety * Space transport * Synchronization * Telemetry * Information exchange * Codification
Số trang
23