Loading data. Please wait
Proximity-1 space link protocol - Coding and synchronization sublayer
Số trang: 47
Ngày phát hành: 2013-12-00
TM synchronization and channel coding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 131.0-B-2*CCSDS 131.0-B |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Proximity-1 space link protocol - Data link layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 211.0-B-5*CCSDS 211.0-B |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Proximity-1 space link protocol - Physical layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 211.1-B-4*CCSDS 211.1-B |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Open Systems Interconnection - Basic reference model: The basic model | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 7498-1 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 35.100.01. Nối hệ thống mở |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Proximity-1 space link protocol - Coding and synchronization sublayer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 211.2-B-1*CCSDS 211.2-B |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Proximity-1 space link protocol - Coding and synchronization sublayer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 211.2-B-1*CCSDS 211.2-B |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Proximity-1 space link protocol - Coding and synchronization sublayer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CCSDS 211.2-B-2*CCSDS 211.2-B |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 49.140. Hệ thống không gian và quá trình hoạt động |
Trạng thái | Có hiệu lực |