Loading data. Please wait

AWS D 3.6M*AWS D3.6M:1999

Specification for Underwater Welding

Số trang: 142
Ngày phát hành: 1999-00-00

Liên hệ
This specification covers the requirements for welding structures or components under the surface of water. It includes welding in both dry and wet environments. Sections 1 through 6 constitute the general requirements for underwater welding while sections 7 through 10 contain the special requirements applicable to four individual classes of weld: Class A - Comparable to above-water welding Class B - For less critical applications Class C - Where load bearing is not a primary consideration Class O - To meet the requirements of another designated code or specification. Operations required at the surface related to and in support of underwater welding are within the scope of this document, but welding above the surface is not.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS D 3.6M*AWS D3.6M:1999
Tên tiêu chuẩn
Specification for Underwater Welding
Ngày phát hành
1999-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/AWS D 3.6M (1999), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/AWS A 2.4 (1998)
Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/AWS A 2.4
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/AWS A 3.0 (1994)
Standard Welding Terms and Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/AWS A 3.0
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/AWS B 4.0 (1998)
Methods for Mechanical Testing of Welds
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/AWS B 4.0
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/AWS D 1.1 (1998)
Structural Welding Code - Steel
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/AWS D 1.1
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 165 (1995)
Standard Test Method for Liquid Penetrant Examination
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 165
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 309 (1995)
Standard Practice for Eddy-Current Examination of Steel Tubular Products Using Magnetic Saturation
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 309
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 340 (1995)
Standard Test Method for Macroetching Metals and Alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 340
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 426 (1998)
Standard Practice for Electromagnetic (Eddy-Current) Examination of Seamless and Welded Tubular Products, Austenitic Stainless Steel and Similar Alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 426
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1219 (1999)
Standard Test Method for Fluorescent Liquid Penetrant Examination Using the Solvent-Removable Process
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1219
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1220 (1999)
Standard Test Method for Visible Penetrant Examination Using the Solvent-Removable Process
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1220
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1416 (1996)
Standard Test Method for Radioscopic Examination of Weldments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1416
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 148 (1983-05)
Steel; Charpy impact test (V-notch)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 148
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3452 (1984-10)
Non-destructive testing; Penetrant inspection; General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3452
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4969 (1980-02)
Steel; Macroscopic examination by etching with strong mineral acids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4969
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6892 (1998-03)
Metallic materials - Tensile testing at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6892
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9304 (1989-07)
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; eddy current testing for the detection of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9304
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* API RP 2X (1996) * ASTM A 370 (1997) * ASTM E 92 (1982) * ASTM E 164 (1997) * ASTM E 709 (1995) * ASTM E 1444 (1994) * ISO 4136 (1989-08) * ISO 6947 (1990-02) * ISO/DIS 9015-2 (2000-05) * ISO/DIS 9016-2 * ASNT SNT-TC-1A (1966) * QW-470
Thay thế cho
AWS D 3.6M*AWS D3.6M:1993
SPECIFICATION FOR UNDERWATER WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 3.6M*AWS D3.6M:1993
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
AWS D 3.6M*AWS D3.6M:2010
Underwater welding code
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 3.6M*AWS D3.6M:2010
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
AWS D 3.6M*AWS D3.6M:2010
Underwater welding code
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 3.6M*AWS D3.6M:2010
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 3.6M*AWS D3.6M:1993
SPECIFICATION FOR UNDERWATER WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 3.6M*AWS D3.6M:1993
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 3.6M*AWS D3.6M (1989)
SPECIFICATION FOR UNDERWATER WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 3.6M*AWS D3.6M
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 3.6M*AWS D3.6M (1983)
SPECIFICATION FOR UNDERWATER WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 3.6M*AWS D3.6M
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 3.6M*AWS D3.6M:1999
Specification for Underwater Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 3.6M*AWS D3.6M:1999
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boats * dry spot welding * Dry welding * Examination (quality assurance) * habitat welding * hyperbaric welding * Inspection * one atmosphere welding * Qualifications * Shipbuilding * Specification (approval) * Underwater welding * Welding * Welding engineering * Wet welding
Số trang
142