Loading data. Please wait

AWS D 3.6M*AWS D3.6M:2010

Underwater welding code

Số trang: 126
Ngày phát hành: 2010-00-00

Liên hệ
This document covers underwater welding in both dry and wet environments. All provisions of this document apply equally to new construction and to modification and repair of existing structures underwater.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS D 3.6M*AWS D3.6M:2010
Tên tiêu chuẩn
Underwater welding code
Ngày phát hành
2010-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/AWS D 3.6M (2010), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 2.4*AWS A2.4:2007
Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 3.0*AWS A3.0 (2001)
STANDARD DEFINITIONS; INCLUDING TERMS FOR ADHESIVE BONDING, BRAZING, SOLDERING, THERMAL CUTTING, AND THERMALSPRAYING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0*AWS A3.0
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 165 (2009)
Standard Practice for Liquid Penetrant Examination for General Industry
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 165
Ngày phát hành 2009-00-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 309 (1995)
Standard Practice for Eddy-Current Examination of Steel Tubular Products Using Magnetic Saturation
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 309
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 426 (1998)
Standard Practice for Electromagnetic (Eddy-Current) Examination of Seamless and Welded Tubular Products, Austenitic Stainless Steel and Similar Alloys
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 426
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1219 (2010)
Standard Practice for Fluorescent Liquid Penetrant Testing Using the Solvent-Removable Process
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1219
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 1220 (2010)
Standard Practice for Visible Penetrant Testing Using Solvent-Removable Process
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 1220
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 148 (1983-05)
Steel; Charpy impact test (V-notch)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 148
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3452 (1984-10)
Non-destructive testing; Penetrant inspection; General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3452
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4969 (1980-02)
Steel; Macroscopic examination by etching with strong mineral acids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4969
Ngày phát hành 1980-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9304 (1989-07)
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; eddy current testing for the detection of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9304
Ngày phát hành 1989-07-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 4.0 (2007) * AWS D 1.1 (2000) * API RP 2X (2004-04) * ANSI Z 49.1 (2005) * ASTM A 370 (2010) * ASTM E 92 (1982) * ASTM E 164 (2008) * ASTM E 340 (2000) * ASTM E 709 (2008) * ASTM E 1416 (2009) * ASTM E 1444 (2005) * ISO 6947 (1990-02) * ISO/DIS 9015 (1996-05) * ISO/DIS 9016 (1996-05)
Thay thế cho
AWS D 3.6M*AWS D3.6M:1999
Specification for Underwater Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 3.6M*AWS D3.6M:1999
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
AWS D 3.6M*AWS D3.6M:2010
Underwater welding code
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 3.6M*AWS D3.6M:2010
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 3.6M*AWS D3.6M:1993
SPECIFICATION FOR UNDERWATER WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 3.6M*AWS D3.6M:1993
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 3.6M*AWS D3.6M (1989)
SPECIFICATION FOR UNDERWATER WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 3.6M*AWS D3.6M
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 3.6M*AWS D3.6M (1983)
SPECIFICATION FOR UNDERWATER WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 3.6M*AWS D3.6M
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 3.6M*AWS D3.6M:1999
Specification for Underwater Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 3.6M*AWS D3.6M:1999
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Boats * dry spot welding * Dry welding * Examination (quality assurance) * habitat welding * hyperbaric welding * Inspection * one atmosphere welding * Qualifications * Shipbuilding * Specification (approval) * Underwater welding * Welding * Welding engineering * Wet welding
Số trang
126