Loading data. Please wait
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2014-04-00
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2 : catering vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF L91-002-2*NF EN 12312-2 |
Ngày phát hành | 2014-07-18 |
Mục phân loại | 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of floor coverings - Determination of the anti-slip properties - Workrooms and fields of activities with slip danger, walking method - Ramp test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51130 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 97.150. Phủ sàn nhà |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tail lifts - Platform lifts for mounting on wheeled vehicles - Safety requirements - Part 1: Tail lifts for goods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1756-1+A1 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Integral lighting of machines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1837+A1 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.160.10. Chiếu sáng bên trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 1: Basic safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1915-1 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 2: Stability and strength requirements, calculations and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1915-2+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 3: Vibration measurement methods and reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1915-3+A1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - General requirements - Part 4: Noise measurement methods and reduction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1915-4+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Load restraining on road vehicles - Safety - Part 1: Calculation of securing forces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12195-1 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - General principles for design - Risk assessment and risk reduction (ISO 12100:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 12100 |
Ngày phát hành | 2010-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Methods for the assessment of human responses to contact with surfaces - Part 1: Hot surfaces (ISO 13732-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13732-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety-related parts of control systems - Part 1: General principles for design (ISO 13849-1:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13849-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Emergency stop - Principles for design (ISO 13850:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13850 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety distances to prevent hazard zones being reached by upper and lower limbs (ISO 13857:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 13857 |
Ngày phát hành | 2008-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air cargo equipment; Ground equipment requirements for compatibility with aircraft unit load devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4116 |
Ngày phát hành | 1986-07-00 |
Mục phân loại | 49.120. Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft - Catering vehicle for large capacity aircraft - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10841 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics - Manual handling - Part 1: Lifting and carrying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11228-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground equipment - Passenger boarding bridge or transfer vehicle - Requirements for interface with aircraft doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16004 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground equipment - Upper deck catering vehicle - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 27470 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12312-2 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-2+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-2 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 12312-2 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-2 |
Ngày phát hành | 2011-03-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-2 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-2 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12312-2 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-2+A1 |
Ngày phát hành | 2009-04-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12312-2/prA1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất |
Trạng thái | Có hiệu lực |