Loading data. Please wait

EN 12312-2

Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2002-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12312-2
Tên tiêu chuẩn
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles
Ngày phát hành
2002-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF L91-002-2*NF EN 12312-2 (2003-08-01), IDT
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2 : catering vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn NF L91-002-2*NF EN 12312-2
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 43.160. Xe cho mục tiêu đặc biệt
49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12312-2 (2003-05), IDT * BS EN 12312-2+A1 (2002-09-09), IDT * SN EN 12312-2 (2002-08), IDT * OENORM EN 12312-2 (2003-01-01), IDT * OENORM EN 12312-2 (2009-06-15), IDT * OENORM EN 12312-2/A1 (2008-11-01), IDT * PN-EN 12312-2 (2005-08-10), IDT * SS-EN 12312-2 (2002-09-13), IDT * TS EN 12312-2 (2006-10-12), IDT * STN EN 12312-2 (2003-05-01), IDT * CSN EN 12312-2 (2003-04-01), IDT * DS/EN 12312-2 (2002-11-11), IDT * NEN-EN 12312-2:2002 en (2002-10-01), IDT * SFS-EN 12312-2:en (2003-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 292-2 (1991-09)
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 292-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 418 (1992-10)
Safety of machinery; emergency stop equipment, functional aspects; principles for design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 418
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 563 (1994-06)
Safety of machinery - Temperatures of touchable surfaces - Ergonomics data to establish temperature limit values for hot surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 563
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1050 (1996-11)
Safety of machinery - Principles for risk assessment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1050
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1070 (1998-08)
Safety of machinery - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1070
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1386 (1996-12)
Aluminium and aluminium alloys - Tread plate - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1386
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1756-1 (2001-11)
Tail lifts - Platform lifts for mounting on wheeled vehicles; Safety requirements - Part 1: Tail lifts for goods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1756-1
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 53.020.99. Thiết bị nâng khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1837 (1999-02)
Safety of machinery - Integral lighting of machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1837
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
91.160.10. Chiếu sáng bên trong
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12195-1 (2000-09)
Load restraint assemblies on road vehicles - Safety - Part 1: Calculation of lashing forces
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12195-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 55.180.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến thùng phân phối hàng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4116 (1986-07)
Air cargo equipment; Ground equipment requirements for compatibility with aircraft unit load devices
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4116
Ngày phát hành 1986-07-00
Mục phân loại 49.120. Thiết bị vận chuyển hàng hóa
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7718 (1984-12)
Aircraft; Connection of passenger loading bridge or transfer vehicle; Interface requirements in the vicinity of main deck passenger doors
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7718
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1915-1 (2001-03) * EN 1915-2 (2001-03) * ISO/DIS 16044
Thay thế cho
prEN 12312-2 (2002-01)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12312-2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12312-2+A1 (2009-04)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12312-2+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12312-2 (2014-04)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12312-2
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12312-2 (2002-08)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12312-2
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12312-2 (2002-01)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12312-2
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12312-2 (1996-02)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12312-2
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12312-2+A1 (2009-04)
Aircraft ground support equipment - Specific requirements - Part 2: Catering vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12312-2+A1
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 49.100. Thiết bị dịch vụ và bảo trì ở mặt đất
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeronautical equipment * Aerospace transport * Air transport * Aircraft * Aircraft ground support equipment * Aircrafts * Bodies * Bottom * Carrying force * Catering * Definitions * Design * Dimensions * Fall * Feeder * Food products * Fracture * Heavy load trailer * Instruments * Jacks * Lifting appliances * Lifting devices * Loaders * Loading * Mechanical crimping * Noise (environmental) * Noise reduction * Operation * Overcharging * Protection * Risk * Roofs * Safety requirements * Shearing * Specification (approval) * Stability * Testing * Vehicles * Vibration * Visibility * Chargers * Ground * Soils * Floors
Số trang
23